Calci chloride
Calci chloride

Calci chloride

Calci chloride (CaCl2), là hợp chất ion của calciclo. Chất này tan nhiều trong nước. Tại nhiệt độ phòng, nó là chất rắn. Chất này có thể sản xuất từ đá vôi nhưng đối với việc sản xuất sản lượng lớn thì người ta tạo nó như là một sản phẩm phụ của công nghệ Solvay. Do nó có tính hút ẩm cao, người ta phải chứa muối này trong các dụng cụ đậy nắp kín.

Calci chloride

Anion khác calci fluoride
calci bromide
calci iodide
Cation khác magnesi chloride
Stronti chloride
Số CAS 10043-52-4
Điểm sôi >1.600 °C
Khối lượng mol 110,99 g/mol, khan
147,02 g/mol, dihydrat
183,04 g/mol, tetrahydrat
219,08 g/mol, hexahydrat
Công thức phân tử CaCl2
CaCl2.2H2O Dihydrat
CaCl2.4H2O Tetrahydrat
CaCl2.6H2O Hexahydrat
Tọa độ bát diện, 6-tọa độ
Danh pháp IUPAC calcium chloride
Điểm nóng chảy 772 °C (khan)
Khối lượng riêng 2,15 g/cm³, khan
0,835 g/cm³, dihydrat
1,71 g/cm³, hexahydrat
Phân loại của EU Kích thích (Xi)
NFPA 704

 
1
 
 
Độ hòa tan trong nước 74,5 g/100 ml (20 °C)
Bề ngoài rắn trắng hay không màu
Chỉ dẫn R R36
Chỉ dẫn S S2, S22, S24
Tên khác ethyl, calci (II) chloride,
calci dichloride,
E509
Số RTECS EV9800000, khan
Cấu trúc tinh thể rutil biến dạng

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Calci chloride http://www.dow.com/webapps/lit/litorder.asp?filepa... http://www.firestoneag.com/tiredata/info/info_hydr... http://glchloride.com/links.php http://seattletimes.nwsource.com/html/localnews/20... http://www.rxmed.com/b.main/b2.pharmaceutical/b2.1... http://www.starchefs.com/events/studio/techniques/... http://www.the-innovation-group.com http://www.usroads.com/journals/rmej/9806/rm980603... http://www.fhwa.dot.gov/infrastructure/materialsgr... http://www.fda.gov/ora/compliance_ref/cpg/cpgfod/c...